Tổng hợp các loại pallet phổ biến nhất hiện nay: Ưu nhược điểm & ứng dụng thực tế
- I. Các loại pallet phổ biến nhất hiện nay phân loại theo vật liệu
- 1. Pallet Gỗ: Phổ biến và linh hoạt
- 2. Pallet Nhựa: Bền bỉ và vệ sinh
- 3. Pallet Giấy (Pallet Carton): Nhẹ và thân thiện môi trường
- 4. Pallet Kim loại (Thép/Nhôm): Cực bền và chịu tải cao
- II. Các loại pallet phổ biến theo Cấu trúc & Công năng
- 1. Phân loại theo Cửa nâng (Entry Type): Quyết định tính linh hoạt thao tác
- 2. Phân loại theo Mặt sàn (Deck Type): Ảnh hưởng đến khả năng đỡ hàng và xếp chồng
- 3. Phân loại theo Cấu trúc chân (Base Type): Liên quan đến độ ổn định và tương thích hệ thống
- 4. Phân loại theo Công năng đặc thù: Tối ưu hóa không gian và thao tác
- III. Các Kích thước pallet phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam
- IV. Lựa chọn pallet thông minh - tối ưu hóa chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
Tìm hiểu các loại pallet phổ biến nhất hiện nay: Gỗ, nhựa, giấy, kim loại. Đánh giá ưu nhược điểm, kích thước chuẩn... mỗi loại để bảo vệ...
I. Các loại pallet phổ biến nhất hiện nay phân loại theo vật liệu
Cách phổ biến nhất để phân loại pallet là dựa vào vật liệu chế tạo. Mỗi loại vật liệu mang lại những đặc tính riêng biệt, phù hợp với các nhu cầu và môi trường sử dụng khác nhau.
Pallet được sử dụng trong việc bảo vệ hàng hóa trong kho bãi
1. Pallet Gỗ: Phổ biến và linh hoạt
-
Đặc điểm: Được làm từ các loại gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp (như ván ép, OSB). Là loại pallet có lịch sử lâu đời nhất và vẫn đang được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu.
-
Ưu điểm:
-
Chi phí ban đầu thấp: Đây là ưu điểm lớn nhất, giúp pallet gỗ trở thành lựa chọn tiết kiệm cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là cho các chuyến hàng một chiều hoặc nội địa.
-
Dễ sửa chữa: Các thanh gỗ bị gãy có thể dễ dàng thay thế.
-
Độ ma sát cao: Bề mặt gỗ tạo độ ma sát tốt, giúp hàng hóa ít bị trượt trên pallet khi chưa chằng buộc.
-
Khả năng chịu tải tốt: Pallet gỗ được thiết kế và đóng chắc chắn có thể chịu tải trọng lớn.
-
-
Nhược điểm:
-
Độ bền thay đổi: Phụ thuộc nhiều vào loại gỗ, kỹ thuật đóng và điều kiện sử dụng. Dễ bị nứt, gãy, cong vênh dưới tác động của lực hoặc độ ẩm. Điều này ảnh hưởng đến an toàn khi xếp chồng hoặc di chuyển.
-
Nhạy cảm với môi trường: Hút ẩm, dễ bị nấm mốc, mối mọt tấn công.
-
Yêu cầu xử lý cho xuất khẩu: Pallet gỗ dùng cho xuất khẩu (trừ một số trường hợp đặc biệt) bắt buộc phải qua xử lý nhiệt (Heat Treatment - HT) theo Tiêu chuẩn Quốc tế ISPM 15 để diệt côn trùng gây hại. Điều này làm tăng thêm chi phí và thời gian.
-
Tiềm ẩn rủi ro an toàn: Có thể có dăm gỗ, đinh thừa gây nguy hiểm cho người thao tác và làm rách bao bì.
-
-
Ứng dụng: Rất đa dạng, từ hàng tiêu dùng, nông sản, vật liệu xây dựng... Phổ biến cho vận chuyển nội địa và xuất khẩu (khi đã xử lý nhiệt).
2. Pallet Nhựa: Bền bỉ và vệ sinh
-
Đặc điểm: Được sản xuất từ nhựa HDPE hoặc PP thông qua các phương pháp đúc khác nhau (ép phun, thổi khuôn, nén...). Có nhiều màu sắc, kiểu dáng và cấu trúc khác nhau.
-
Ưu điểm:
-
Độ bền và tuổi thọ cao: Có thể sử dụng rất nhiều lần trong nhiều năm. Khó bị vỡ, nứt dưới tác động thông thường. Góp phần tiết kiệm chi phí thay thế về lâu dài (phân tích TCO - Total Cost of Ownership).
-
Chống chịu môi trường tốt: Không hút ẩm, không bị nấm mốc, mối mọt, kháng hóa chất, chịu được sự thay đổi nhiệt độ. Đảm bảo chất lượng pallet trong mọi điều kiện.
-
Dễ vệ sinh: Có thể rửa sạch bằng nước hoặc hóa chất, đáp ứng các yêu cầu vệ sinh khắt khe (thực phẩm, dược phẩm). Nâng cao chất lượng hàng hóa.
-
Trọng lượng và kích thước đồng nhất: Thuận tiện cho các hệ thống kho tự động, băng chuyền. Tăng tính nhanh chóng trong vận hành.
-
Không cần xử lý cho xuất khẩu: Dễ dàng xuất khẩu đi mọi nơi mà không vướng ISPM 15.
-
An toàn hơn: Không có dăm gỗ, đinh nhọn. Bề mặt phẳng, ít góc cạnh sắc. (Thuộc tính an toàn)
-
Đa dạng công năng: Có thể thiết kế để xếp lồng (nestable), xếp chồng (stackable) hoặc đặt lên kệ (rackable).
-
-
Nhược điểm:
-
Chi phí ban đầu cao: Giá mua mới thường đắt hơn nhiều so với pallet gỗ.
-
Độ ma sát thấp: Bề mặt trơn hơn gỗ, hàng hóa có thể dễ bị trượt nếu không chằng buộc kỹ.
-
Khó sửa chữa: Khi bị hỏng nặng, thường phải thay thế cả chiếc.
-
-
Ứng dụng: Phù hợp cho các vòng lặp chuỗi cung ứng khép kín (nội bộ), ngành yêu cầu vệ sinh cao, xuất khẩu, kho tự động.
3. Pallet Giấy (Pallet Carton): Nhẹ và thân thiện môi trường
-
Đặc điểm: Được làm từ nhiều lớp giấy hoặc carton sóng ép chặt, tạo thành các cấu trúc thanh đỡ hoặc chân trụ.
-
Ưu điểm:
-
Rất nhẹ: Giúp giảm đáng kể trọng lượng tổng thể của lô hàng, tiết kiệm chi phí vận chuyển, đặc biệt là vận chuyển hàng không
-
Chi phí thấp: Thường là loại pallet dùng một lần, giá thành rất rẻ.
-
Thân thiện môi trường: Dễ tái chế sau khi sử dụng.
-
Dễ tùy chỉnh kích thước: Có thể sản xuất theo kích thước phi tiêu chuẩn nhanh chóng.
-
Không cần xử lý cho xuất khẩu: Tương tự pallet nhựa.
-
-
Nhược điểm:
-
Khả năng chịu tải thấp: Chỉ phù hợp với hàng hóa nhẹ, tải trọng thường dưới 500-800 kg.
-
Rất nhạy cảm với độ ẩm: Dễ bị mềm, biến dạng, mất khả năng chịu lực khi tiếp xúc với nước hoặc môi trường có độ ẩm cao. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn và chất lượng hàng hóa.
-
Độ bền rất thấp: Thường chỉ dùng một lần.
-
-
Ứng dụng: Phổ biến trong ngành điện tử, dược phẩm, hàng tiêu dùng nhẹ, hoặc các chuyến hàng xuất khẩu chỉ dùng pallet một chiều và yêu cầu trọng lượng nhẹ.
4. Pallet Kim loại (Thép/Nhôm): Cực bền và chịu tải cao
-
Đặc điểm: Thường làm từ thép (thép mạ kẽm, thép sơn tĩnh điện) hoặc nhôm. Có cấu trúc rất vững chắc.
-
Ưu điểm:
-
Độ bền cực cao và tuổi thọ rất dài: Gần như không bị hỏng dưới các tác động thông thường. Khó bị ăn mòn (nhôm hoặc thép xử lý).
-
Khả năng chịu tải vượt trội: Có thể chịu tải trọng lớn hơn rất nhiều so với gỗ hoặc nhựa.
-
Chống cháy: Quan trọng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao.
-
Vệ sinh tốt: Dễ làm sạch (đặc biệt là pallet nhôm hoặc thép không gỉ).
-
-
Nhược điểm:
-
Chi phí ban đầu rất cao: Đây là rào cản lớn nhất.
-
Trọng lượng nặng: Pallet thép nặng hơn nhiều so với các loại khác, ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và thao tác. (Pallet nhôm nhẹ hơn nhưng chi phí còn cao hơn).
-
Có thể bị gỉ sét: Nếu làm từ thép và không được xử lý bề mặt tốt hoặc sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
-
Khó sửa chữa: Khi bị biến dạng nặng, thường phải thay thế hoặc sửa chữa chuyên biệt tốn kém.
-
-
Ứng dụng: Phù hợp cho các ngành công nghiệp nặng, lưu trữ hàng hóa siêu nặng, môi trường khắc nghiệt, hoặc các vòng lặp nội bộ đòi hỏi độ bền tối đa.
Các loại pallet phổ biến
II. Các loại pallet phổ biến theo Cấu trúc & Công năng
Bên cạnh vật liệu, cấu trúc và công năng cũng là những yếu tố quan trọng để phân loại và lựa chọn pallet.
1. Phân loại theo Cửa nâng (Entry Type): Quyết định tính linh hoạt thao tác
-
Pallet 2 hướng nâng: Chỉ cho phép xe nâng/xe đẩy pallet đưa càng nâng vào từ hai mặt đối diện nhau. Thường là pallet gỗ cấu trúc Stringer.
-
Pallet 4 hướng nâng: Cho phép xe nâng/xe đẩy pallet đưa càng nâng vào từ cả bốn mặt. Phổ biến ở pallet gỗ cấu trúc Block và hầu hết pallet nhựa, kim loại, giấy. Loại này linh hoạt hơn nhiều trong không gian kho hẹp hoặc khi cần xếp dỡ nhanh chóng.
2. Phân loại theo Mặt sàn (Deck Type): Ảnh hưởng đến khả năng đỡ hàng và xếp chồng
-
Mặt hở (Open Deck): Bề mặt gồm các thanh nan gỗ hoặc nhựa có khoảng cách. Phổ biến, nhẹ, dễ vệ sinh.
-
Mặt kín (Solid Deck): Bề mặt phẳng, liền mạch. Giúp bảo vệ các kiện hàng nhỏ hoặc bao bì mềm (như túi, bao) không bị lọt qua khe hoặc bị hằn. Dễ dàng di chuyển bằng xe nâng tay. Nâng cao chất lượng bảo vệ hàng hóa.
-
Một mặt (Single Face): Chỉ có mặt trên để đặt hàng. Nhẹ và rẻ hơn.
-
Hai mặt (Double Face): Có cả mặt trên và mặt dưới. Có thể là loại "không thể đảo chiều" (chỉ dùng một mặt trên) hoặc "có thể đảo chiều" (dùng được cả hai mặt). Pallet hai mặt có thể chịu tải và xếp chồng tốt hơn, và nếu là loại đảo chiều được thì tuổi thọ sử dụng lâu hơn, góp phần tiết kiệm.
3. Phân loại theo Cấu trúc chân (Base Type): Liên quan đến độ ổn định và tương thích hệ thống
-
Pallet Stringer: Có các thanh đỡ chạy dọc. Thường là pallet gỗ 2 hướng nâng.
-
Pallet Block: Sử dụng các khối trụ (block) ở góc và giữa. Thường là pallet 4 hướng nâng. Phổ biến theo chuẩn Châu Âu (Euro pallet).
-
Pallet chân cốc/chân nhện: Thường là pallet nhựa có các chân hình côn hoặc trụ rỗng, cho phép các pallet rỗng xếp lồng vào nhau.
4. Phân loại theo Công năng đặc thù: Tối ưu hóa không gian và thao tác
-
Pallet xếp lồng (Nestable): Thiết kế chân cho phép các pallet trống xếp chồng lên nhau và lồng vào nhau, giảm đáng kể không gian lưu trữ và chi phí vận chuyển pallet rỗng. Phổ biến ở pallet nhựa chân cốc.
-
Pallet xếp chồng (Stackable): Được thiết kế với mặt đáy có cấu trúc phẳng hoặc các thanh đỡ phù hợp để có thể xếp chồng trực tiếp các pallet chứa hàng lên nhau mà không làm hỏng lớp hàng bên dưới hoặc làm mất ổn định chồng pallet. Cần pallet có mặt đáy chắc chắn.
-
Pallet kệ (Rackable): Là loại pallet có cấu trúc đế đủ cứng cáp và chắc chắn (thường có thêm các thanh gia cường) để có thể đặt trực tiếp lên các thanh đỡ ngang của hệ thống kệ kho hàng cao tầng (Selective Racking, Double Deep Racking...) mà không bị võng hay gãy.
III. Các Kích thước pallet phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam
Sử dụng kích thước pallet tiêu chuẩn rất quan trọng trong logistics toàn cầu và nội địa, giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian trong container, xe tải, kho hàng và tương thích với các loại xe nâng, hệ thống kệ.
-
Tiêu chuẩn ISO: Có 6 kích thước pallet tiêu chuẩn quốc tế, trong đó phổ biến nhất là:
-
1200x1000 mm: Phổ biến ở Châu Âu, Châu Á, Mỹ Latinh.
-
1000x1200 mm: Phổ biến ở Bắc Mỹ (Mỹ, Canada).
-
1200x800 mm (Euro Pallet / CEN Pallet): Rất phổ biến ở Châu Âu.
-
-
Tại Việt Nam: Bên cạnh các kích thước chuẩn ISO (đặc biệt là 1200x1000mm và 1200x800mm cho hàng xuất nhập khẩu), các kích thước pallet gỗ phổ biến trong nội địa và một số ngành công nghiệp riêng còn có:
-
1100x1100 mm: Phổ biến trong ngành công nghiệp nước giải khát, một số ngành hàng tiêu dùng.
-
1200x900 mm
-
1000x1000 mm Lựa chọn kích thước pallet cần phù hợp với kích thước kiện hàng (thùng carton, bao bì) để tối ưu hóa không gian trên pallet và trong container/xe tải.
-
Một pallet hàng hóa được bảo vệ chắc chắn
IV. Lựa chọn pallet thông minh - tối ưu hóa chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
Pallet là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống logistics hiện đại. Việc hiểu rõ các loại pallet phổ biến nhất hiện nay – từ vật liệu (gỗ, nhựa, giấy, kim loại) đến cấu trúc và công năng – là bước đi đầu tiên để tối ưu hóa hoạt động kho vận và chuỗi cung ứng.
Lựa chọn đúng loại pallet, cân bằng giữa các yếu tố an toàn, chất lượng, tiết kiệm, phù hợp với loại hàng hóa, hệ thống xử lý và môi trường hoạt động, sẽ giúp doanh nghiệp bạn nâng cao hiệu quả vận hành, giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa và tai nạn lao động, tuân thủ quy định xuất khẩu, và cuối cùng là tiết kiệm chi phí một cách đáng kể.
Tham khảo thêm một số loại lưới quấn pallet tái sử dụng của DARAVIN để tối ưu thêm vận hành trong kho hàng của bạn.
Xem thêm